Bài viết Điều hòa Galanz 2 chiều 9.000BTU AUS-09H
Điều hòa Galanz 2 chiều 9000Btu – Model: AUS – 09H. Sử dụng với diện tích phòng nhỏ hơn 15m2. Thời gian bảo hành 24 tháng cho máy và 48 máy nén cũng là lời khẳng định về chất lượng của Galanz.
Mặc dù Galanz là thương hiệu có rất mới lạ với nhiều người tiêu dùng, nhưng trong năm qua Galanz đã có vị thế và tạo dụng được niềm tin với người tiêu dùng chất lượng máy đảm bảo với khả năng làm lạnh nhanh, sưởi ấm hiệu quả cùng với đó là độ ồn thấp. Ngoài ra phải kể đến kiểu dáng mẫu mã của Galanz khá bắt mắt và sang trọng không thua kém các thương hiệu lớn như: Panasonic, Daikin hay LG.
Máy cũng được trang bị các công nghệ cần có của một chiếc điều hòa không khí như:
Chức năng Turbo mang lại hiệu quả làm lạnh nhanh chóng .
Chế độ làm nóng đặc biệt , chỉ vận hành quạt gió khi nhiệt độ đã tăng lên mức đạt chuẩn.
Máy cũng được trang bị tính năng hút ẩm trong trường hợp độ ẩm cao, mang lại cảm giác khô ráo và thoáng mát cho căn phòng của bạn.
Máy còn có thể tự chuẩn đoán và hiển thị lỗi trên màn hình hiển thị giúp người sử dụng.
Hơn nữa, so với các thương hiệu máy điều hòa giá rẻ khác trên thị trường lâu năm như Funiki hay Nagakawa thì máy điều hòa Galanz được đánh giá hoạt động êm ái hơn bởi máy được trang bị 4 chế độ ngủ phù hợp với từng lứa tuổi từ trẻ em, người lớn cho tới người già và cả chế độ tự động cho nhiều người cùng sử dụng. Giấc ngủ của bạn sẽ luôn chăm sóc tận tình từ lúc tối cho tới tận sáng hôm sau.
Chọn mua máy điều hòa giá rẻ 2 chiều thì ngoài Midea thì Galanz là sự lựa chọn của nhà tiêu dùng thông thái.
Model điều hòa | AUS-09H | ||
Nguồn điện | Ph-V-Hz | 1Ph/220-240V/50HZ | |
Thông số cơ bản | Công suất (W) | W | 2500 |
Công suất (Btu) | BTU/h | 8530 | |
Công suất điện | W | 940 | |
Dòng điện định mức | A | 4.3 | |
EER | 2.66 | ||
Dàn trong | Lưu lượng gió (Hi/Mi/Lo) | m3/h | 450/400/320 |
Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 38/35/32 | |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 800*290*196 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 870*365*280 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 10 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 11.5 | |
Dàn ngoài | Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 48 |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 600x480x250 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 705x535x330 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 26 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 29 | |
Gas | R22 | ||
Nạp gas | g | 720 | |
Ống gas | Ống lòng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 | |
Độ dài ống tối đa | m | 10 | |
Cao độ tối đa | m | 5 |
Giá: Liên hệ