Bài viết Điều hòa Fujitsu 2 chiều 24.000BTU inverter ASYA24LFC
Máy điều hòa Fujitsu 2 chiều 24.000BTU – Model: ASYA24LFC loại inverter tiết kiệm điện sử dụng gas R410A với khả năng tiết kiệm điện hiệu quả lên tới 50%. Đây là dòng sản phẩm cao cấp nhất của Fujitsu thương hiệu máy điều hòa không khí đến từ Nhật Bản đủ sức cạnh tranh với Panasonic hay Daikin.
Điều hòa treo tường Fujitsu ASYA24LFC công suất 24.000BTU phù hợp lắp đặt phòng khách, phòng ngủ hay nhà hàng, văn phòng…với diện tích lt; 40m2.
Máy điều hòa Fujitsu với kiểu dáng thiết kế chắc chắn, máy làm lạnh / sưởi ấm nhanh chóng mang lại cảm giác sảng khoái tận hưởng 4 mùa như ý.
Hiện nay, với thương hiệu máy điều hòa đến từ Nhật Bản thì Fujitsu hoàn toàn có khả năng cạnh tranh được với Panasonic hay Daikin.
Tính theo giá bán máy điều hòa Fujitsu 24.000BTU 2 chiều inverter ASYA24LFC rẻ hơn máy điều hòa Panasonic inverter Z24TKH-8 lên tới gần 7 triệu đồng / 1 bộ đây chính là lợi thế cũng như cơ hội tốt cho người tiêu dùng chọn mua được sản phẩm chất lượng.
Điều hòa Fujitsu ASYA24LFC được sản xuất trên dây truyền hiện đại theo tiêu chuẩn công nghệ hàng đầu Nhật Bản. Máy được lựa chọn những chi tiết linh kiện theo tiêu chuẩn hàng đầu trên thế giới, và được kiểm tra kỹ lưỡng đảm bảo chất lượng trước khi xuất xưởng:
Kiểm tra độ ồn
Kiểm tra khả năng làm lạnh nhanh
Kiểm tra va đập
Kiểm tra khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
Sau khi trải qua các công đoạn trên sản phẩm được tới tay người tiêu dùng đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Mua máy điều hòa Fujitsu chính hãng tại Hà Nội. Liên hệ: 04.37656 333 /04.3543 0821
Model no. | Dàn Lạnh | ASYA24LFC | ||
Dàn Nóng | AOYR24LFC | |||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 230/1/50 | ||
Công suất | Lạnh | Kw (Min-Max) | 7.10 (0.9 – 8.0) | |
Btu/h (Min – Max) | ||||
Sưởi | Kw (Min-Max) | 8.10 (0.9 – 10.6) | ||
Btu/h (Min – Max) | ||||
Tiêu thụ điện | Lạnh | kW | 2.21 | |
Sưởi | 2.24 | |||
EER | W/W | 3.21 | ||
COP | 3.62 | |||
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) | m3/h | 1100 | ||
Dòng điện | Lạnh | A (Max) | 9.7 | |
Sưởi | 9.8 | |||
Hút ẩm | 1/h | 3.0 | ||
Độ ồn (Dàn lạnh) | Lạnh | H/M/L/Q | dB (A) | 47/41/36/32 |
Sưởi | 47/41/36/32 | |||
Độ ồn (Dàn nóng) | Lạnh | High | dB (A) | 52 |
Sưởi | 52 | |||
Kích thước H x W x D |
Dàn Lạnh | mm | 320 x 998 x 228 | |
kg | 14 (31) | |||
Dàn nóng | mm | 578 x 790 x 315 | ||
kg | 44 (97) | |||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/15.88 | ||
Ống thoát nước ngưng | 16(I.D.), 29(O.D.) | |||
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) | m | 30 (15) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 | |||
Dải hoạt động | Lạnh | °CDB | -10 to 43 | |
Sưởi | -15 to 24 | |||
Môi chất | R410A |
Giá: Liên hệ