Bài viết Điều hòa Sumikura 1 chiều 12.000BTU APS/APO-120
Máy điều hòa Sumikura Titan APS/APO-120 Titan loại 1 chiều công suất 12000BTU (1.5HP) sử dụng gas R22 sản phẩm mới được nhập khẩu chính hãng Malaysia với thời gian bảo hành 2 năm, 1 đổi 1 trong vòng 15 tháng.
Điều hòa 1 chiều Sumikura Titan APS/APO-120 có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế, sang trọng. Với công suất 12000BTU, Sumikura APS/APO-120 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 20m2: Phòng ngủ, phòng làm việc…Hơn nữa với đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái
Cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Chỉ với động với độ ồn dưới mức 18Db, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh
Máy điều hòa Sumikura APS/APO-120 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean – tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Máy điều hòa treo tường Sumikura APS/APO-120 tự khởi động lại khi mất nguồn máy ghi nhớ các chế độ cài đặt, lưu lượng gió, nhiệt độ…và tự động trở lại cài đặt khi nguồn điện được phục hồi sau khi mất điện.
Quý khách hàng cần hỗ trợ tư vấn, đặt mua điều hòa SK Sumikura hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Công ty TNHH Thiết Bị dientumienbac: Tổng kho đại lý điều hòa Sumikura tại Hà Nội
Điều hòa Sumikura | APS/APO-120 | ||
Công suất Lạnh | HP | 1,5 | |
BTU | 12014(3070-12970) | ||
KW | 3.52(0.9-3.8) | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 960(230-1460) | |
Dòng điện định mức | A | 6.1(1.3-6.3) | |
Hiệu suất năng lượng | 5,3 | ||
Khử ẩm | L/h | 1,4 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | M3/h | 910/735/475/335 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 35/30/27/22 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 832x256x203 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 890x320x260 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | kg | 8/10 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 47 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 660×482×240 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 780×530×315 | |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | dB (A) | 23/25 | |
Kích thước đường ống (Lỏng/Hơi) | mm | 6/10 | |
Chiều dài ống | Tối đa | m | 20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Môi chất lạnh | Lượng gas có sẵn | kg | 480 |
Nạp bổ sung | g/m | 14 | |
Tên môi chất lạnh | R32 | R32 |
0₫